Friday 19 April 2024
1000 MVR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Maldivian Rufiyaa =
2.551,96 Ucraina Hryvnia
1 MVR = 2,55 UAH
1 UAH = 0,392 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MVR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MVR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MVR = 2,551.92530004 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MVR = 2,562.60442613 UAH | +0.01067913 UAH | +0.41847330 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MVR = 2,571.98338499 UAH | +0.00937896 UAH | +0.36599324 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MVR = 2,552.74611664 UAH | -0.01923727 UAH | -0.74795461 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MVR = 2,547.37480290 UAH | -0.00537131 UAH | -0.21041316 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 MVR = 2,552.15976520 UAH | +0.00478496 UAH | +0.18783896 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 MVR = 2,538.72830022 UAH | -0.01343146 UAH | -0.52627838 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | UAH | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0647 | 0.0252 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0608 | 0.0237 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0520 | 0.0203 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0890 | 0.0347 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 10.0002 | 3.9007 |
MVR | 15.4604 | 16.4561 | 19.2311 | 11.2381 | 0.1000 | 1 | 0.3901 |
UAH | 39.6354 | 42.1879 | 49.3021 | 28.8107 | 0.2564 | 2.5637 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia = 2,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.