Tuesday 19 March 2024

1000 MVR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Maldivian Rufiyaa =

64,91 Đô la Mĩ

1 MVR = 0,0649 USD

1 USD = 15,40 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:16 GMT+1 19 tháng 3, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0649

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MVR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MVR đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 19, 2024 Thứ ba 1000 MVR = 64.914000 USD - -
März 18, 2024 Thứ hai 1000 MVR = 64.893000 USD -0.000021 USD -0.032350 %
März 17, 2024 chủ nhật 1000 MVR = 64.891000 USD -0.000002 USD -0.003082 %
März 16, 2024 Thứ bảy 1000 MVR = 64.891000 USD - -
März 15, 2024 Thứ sáu 1000 MVR = 64.923000 USD +0.000032 USD +0.049313 %
März 14, 2024 thứ năm 1000 MVR = 64.412000 USD -0.000511 USD -0.787086 %
März 13, 2024 Thứ Tư 1000 MVR = 64.83000 USD +0.00042 USD +0.64895 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVR
USD11.08711.27180.73870.00670.0649
EUR0.919911.16990.67950.00610.0597
GBP0.78630.854810.58090.00520.0510
CAD1.35371.47161.721610.00900.0879
JPY149.9740163.0418190.7362110.792319.7354
MVR15.405016.747319.592011.38030.10271

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đô la Mĩ = 0,0649.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.