Friday 29 March 2024

1000 MVR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1000 Maldivian Rufiyaa =

1.604.685,15 Vietnamese Dong

1 MVR = 1.604,69 VND

1 VND = 0,000623 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:20 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 1.604,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ MVR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MVR đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 MVR = 1,604,685.15000 VND - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 MVR = 1,603,488.936000 VND -1.196214 VND -0.074545 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 MVR = 1,604,355.471000 VND +0.866535 VND +0.054041 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 MVR = 1,605,829.012000 VND +1.473541 VND +0.091846 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 MVR = 1,602,706.641000 VND -3.122371 VND -0.194440 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 MVR = 1,603,197.002000 VND +0.490361 VND +0.030596 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 MVR = 1,603,197.002000 VND - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVRVND
USD11.08331.26270.73650.00660.06470.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.05970.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.05130.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.08790.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606619.80780.0061
MVR15.450116.736519.508911.37940.102010.0006
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.53141,603.87591

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Vietnamese Dong = 1.604,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.