Saturday 20 April 2024
1000 MXN đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1000 Đồng peso của Mexico =
218,73 Peruvír Nuevo Sol
1 MXN = 0,219 PEN
1 PEN = 4,57 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,219
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ MXN to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1000 Đồng peso của Mexico ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MXN đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 MXN = 218.72892683 PEN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 MXN = 216.09879864 PEN | -0.00263013 PEN | -1.20246016 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MXN = 221.11507448 PEN | +0.00501628 PEN | +2.32128816 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MXN = 219.84264543 PEN | -0.00127243 PEN | -0.57546011 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MXN = 221.70653283 PEN | +0.00186389 PEN | +0.84782795 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MXN = 222.46752975 PEN | +0.00076100 PEN | +0.34324515 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MXN = 221.33418031 PEN | -0.00113335 PEN | -0.50944488 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | PEN | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0585 | 0.2674 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0548 | 0.2506 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0473 | 0.2161 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0807 | 0.3689 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 9.0421 | 41.3394 |
MXN | 17.1005 | 18.2405 | 21.1516 | 12.3921 | 0.1106 | 1 | 4.5719 |
PEN | 3.7404 | 3.9897 | 4.6265 | 2.7105 | 0.0242 | 0.2187 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Peruvír Nuevo Sol = 0,219.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.