Saturday 20 April 2024
MYR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Ringgit Malaysia =
32,32 Yen Nhật
1 MYR = 32,32 JPY
1 JPY = 0,0309 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 32,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MYR (Ringgit Malaysia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MYR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Ringgit Malaysia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MYR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MYR = 32.321026 JPY | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MYR = 32.295984 JPY | -0.025042 JPY | -0.077479 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MYR = 32.274804 JPY | -0.021180 JPY | -0.065581 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MYR = 32.25911 JPY | -0.01569 JPY | -0.04863 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MYR = 32.239166 JPY | -0.019944 JPY | -0.061824 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MYR = 32.199061 JPY | -0.040105 JPY | -0.124398 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MYR = 32.130589 JPY | -0.068472 JPY | -0.212652 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.2090 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.1960 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.1690 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.2884 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 32.3210 |
MYR | 4.7840 | 5.1030 | 5.9171 | 3.4668 | 0.0309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Yen Nhật = 32,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.