Thursday 28 March 2024

100 MYR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

100 Ringgit Malaysia =

21,13 Đô la Mĩ

1 MYR = 0,211 USD

1 USD = 4,73 MYR

Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:20 GMT+1 27 tháng 3, 2024

Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,211

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MYR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Ringgit Malaysia (MYR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 MYR (Ringgit Malaysia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MYR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 100 Ringgit Malaysia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 MYR đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 27, 2024 Thứ Tư 100 MYR = 21.137300 USD - -
März 26, 2024 Thứ ba 100 MYR = 21.186900 USD +0.000496 USD +0.234656 %
März 25, 2024 Thứ hai 100 MYR = 21.158200 USD -0.000287 USD -0.135461 %
März 24, 2024 chủ nhật 100 MYR = 21.108200 USD -0.000500 USD -0.236315 %
März 23, 2024 Thứ bảy 100 MYR = 21.108200 USD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 100 MYR = 21.09600 USD -0.00012 USD -0.05780 %
März 21, 2024 thứ năm 100 MYR = 21.233100 USD +0.001371 USD +0.649886 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMYR
USD11.08281.26270.73650.00660.2118
EUR0.923511.16620.68020.00610.1956
GBP0.79200.857510.58330.00520.1677
CAD1.35771.47011.714410.00900.2876
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066132.0937
MYR4.72155.11245.96193.47750.03121

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MYR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho MYR là RM. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ = 0,211.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.