Saturday 20 April 2024
500 MYR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ringgit Malaysia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ringgit Malaysia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ringgit Malaysia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
500 Ringgit Malaysia =
104,53 Đô la Mĩ
1 MYR = 0,209 USD
1 USD = 4,78 MYR
Ringgit Malaysia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,209
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MYR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MYR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 500 MYR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Ringgit Malaysia (MYR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 MYR (Ringgit Malaysia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MYR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Ringgit Malaysia ( MYR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 500 Ringgit Malaysia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 MYR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 500 MYR = 104.526000 USD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 500 MYR = 104.526000 USD | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 500 MYR = 104.351500 USD | -0.000349 USD | -0.166944 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 500 MYR = 104.340500 USD | -0.000022 USD | -0.010541 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 500 MYR = 104.624000 USD | +0.000567 USD | +0.271707 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 500 MYR = 104.813500 USD | +0.000379 USD | +0.181125 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 500 MYR = 104.813500 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.2090 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.1960 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.1690 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.2884 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 32.3210 |
MYR | 4.7840 | 5.1030 | 5.9174 | 3.4668 | 0.0309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ringgit Malaysia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MYR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ringgit Malaysia đến Đô la Mĩ = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.