Thursday 25 April 2024
NAD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến euro?
1 Dollar Namibia =
0,0486 euro
1 NAD = 0,0486 EUR
1 EUR = 20,59 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến euro = 0,0486
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang EUR (euro) ✅ NAD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.04856 EUR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.048814 EUR | +0.000254 EUR | +0.523064 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 0.048836 EUR | +0.000022 EUR | +0.045069 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.049015 EUR | +0.000179 EUR | +0.366533 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.048955 EUR | -0.000060 EUR | -0.122412 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.048955 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.049053 EUR | +0.000098 EUR | +0.200184 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0521 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1689 | 0.6821 | 0.0060 | 0.0487 |
GBP | 0.7991 | 0.8555 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0416 |
CAD | 1.3694 | 1.4660 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0713 |
JPY | 155.6380 | 166.6185 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 8.1061 |
NAD | 19.2002 | 20.5548 | 24.0261 | 14.0207 | 0.1234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến euro = 0,0486.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.