Thursday 18 April 2024
NAD đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
1 Dollar Namibia =
851,06 Đồng Rupi Indonesia
1 NAD = 851,06 IDR
1 IDR = 0,00118 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 851,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NAD (Dollar Namibia) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ NAD to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 851.347441 IDR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 853.733477 IDR | +2.386036 IDR | +0.280266 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 855.377869 IDR | +1.644392 IDR | +0.192612 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 849.870192 IDR | -5.507677 IDR | -0.643888 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 852.625522 IDR | +2.755330 IDR | +0.324206 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 852.625522 IDR | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 870.647603 IDR | +18.022081 IDR | +2.113716 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | NAD | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0526 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0493 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0422 |
CAD | 1.3758 | 1.4666 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0723 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 0.0095 | 8.1289 |
IDR | 16,201.9000 | 17,270.6971 | 20,192.3029 | 11,776.2713 | 104.7894 | 1 | 851.8197 |
NAD | 19.0203 | 20.2751 | 23.7049 | 13.8248 | 0.1230 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đồng Rupi Indonesia = 851,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.