Friday 19 April 2024
1000 NGN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Nigeria Naira =
134,44 Yen Nhật
1 NGN = 0,134 JPY
1 JPY = 7,44 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nigeria Naira (NGN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NGN (Nigeria Naira) sang JPY (Yen Nhật) ✅ NGN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Nigeria Naira ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NGN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NGN = 132.941000 JPY | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NGN = 135.54000 JPY | +0.00260 JPY | +1.95500 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NGN = 133.981000 JPY | -0.001559 JPY | -1.150214 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NGN = 133.554000 JPY | -0.000427 JPY | -0.318702 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NGN = 127.676000 JPY | -0.005878 JPY | -4.401216 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NGN = 127.676000 JPY | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 NGN = 123.329000 JPY | -0.004347 JPY | -3.404712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0009 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0008 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0007 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0012 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 0.1344 |
NGN | 1,150.2701 | 1,226.1504 | 1,430.8088 | 836.1222 | 7.4400 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Yen Nhật = 0,134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.