Friday 19 April 2024
1000 NGN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Nigeria Naira =
34,56 Ucraina Hryvnia
1 NGN = 0,0346 UAH
1 UAH = 28,93 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0346
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nigeria Naira (NGN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NGN (Nigeria Naira) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NGN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Nigeria Naira ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NGN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 NGN = 34.563000 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NGN = 33.973000 UAH | -0.000590 UAH | -1.707028 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NGN = 34.736000 UAH | +0.000763 UAH | +2.245901 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NGN = 34.434000 UAH | -0.000302 UAH | -0.869415 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NGN = 34.244000 UAH | -0.000190 UAH | -0.551780 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NGN = 32.773000 UAH | -0.001471 UAH | -4.295643 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NGN = 32.835000 UAH | +0.000062 UAH | +0.189180 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | UAH | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0009 | 0.0251 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0008 | 0.0236 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0007 | 0.0202 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0012 | 0.0346 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 0.1341 | 3.8786 |
NGN | 1,151.0796 | 1,224.4420 | 1,429.3426 | 835.9633 | 7.4595 | 1 | 28.9329 |
UAH | 39.7845 | 42.3201 | 49.4020 | 28.8932 | 0.2578 | 0.0346 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Ucraina Hryvnia = 0,0346.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.