Thursday 28 March 2024
NIO đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
1 Nicaraguan Córdoba =
23,28 Trọng lượng Argentina
1 NIO = 23,28 ARS
1 ARS = 0,0430 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 23,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ NIO to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 23.274705 ARS | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 23.312547 ARS | +0.037842 ARS | +0.162589 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 23.299422 ARS | -0.013125 ARS | -0.056300 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 23.3306 ARS | +0.0312 ARS | +0.1338 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 23.209164 ARS | -0.121436 ARS | -0.520501 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 23.137635 ARS | -0.071529 ARS | -0.308193 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 23.21262767 ARS | +0.07499267 ARS | +0.32411553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | NIO | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0012 | 0.0272 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0011 | 0.0251 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0009 | 0.0215 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0016 | 0.0370 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 0.1769 | 4.1233 |
ARS | 856.7817 | 928.1217 | 1,081.8633 | 630.6612 | 5.6542 | 1 | 23.3139 |
NIO | 36.7499 | 39.8098 | 46.4043 | 27.0509 | 0.2425 | 0.0429 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Trọng lượng Argentina = 23,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.