Tuesday 23 April 2024
NIO đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Nicaraguan Córdoba =
1,31 Đồng bảng Ai Cập
1 NIO = 1,31 EGP
1 EGP = 0,766 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ NIO to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 1.305154 EGP | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 1.313906 EGP | +0.008752 EGP | +0.670572 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 1.314213 EGP | +0.000307 EGP | +0.023365 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 1.30593 EGP | -0.00828 EGP | -0.63026 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 1.308453 EGP | +0.002523 EGP | +0.193196 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 1.321493 EGP | +0.013040 EGP | +0.996597 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 1.322603 EGP | +0.001110 EGP | +0.083996 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NIO | |
USD | 1 | 1.0695 | 1.2431 | 0.7294 | 0.0065 | 0.0208 | 0.0272 |
EUR | 0.9350 | 1 | 1.1623 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0255 |
GBP | 0.8045 | 0.8603 | 1 | 0.5867 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0219 |
CAD | 1.3710 | 1.4663 | 1.7043 | 1 | 0.0089 | 0.0285 | 0.0374 |
JPY | 154.8180 | 165.5737 | 192.4520 | 112.9210 | 1 | 3.2220 | 4.2183 |
EGP | 48.0496 | 51.3878 | 59.7298 | 35.0464 | 0.3104 | 1 | 1.3092 |
NIO | 36.7015 | 39.2512 | 45.6231 | 26.7693 | 0.2371 | 0.7638 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Ai Cập = 1,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.