Saturday 20 April 2024
NIO đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,408 Eritrean Nakfa
1 NIO = 0,408 ERN
1 ERN = 2,45 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,408
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NIO to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.40584 ERN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.405955 ERN | +0.000115 ERN | +0.028336 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.408643 ERN | +0.002688 ERN | +0.662142 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.408998 ERN | +0.000355 ERN | +0.086873 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.408162 ERN | -0.000836 ERN | -0.204402 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.408491 ERN | +0.000329 ERN | +0.080605 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.408491 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NIO | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0271 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0625 | 0.0254 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0539 | 0.0219 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.0920 | 0.0373 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 10.3083 | 4.1835 |
ERN | 15.0000 | 15.9999 | 18.5535 | 10.8700 | 0.0970 | 1 | 0.4058 |
NIO | 36.9604 | 39.4242 | 45.7163 | 26.7839 | 0.2390 | 2.4640 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Eritrean Nakfa = 0,408.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.