Thursday 18 April 2024
NIO đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to euro
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến euro?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,0255 euro
1 NIO = 0,0255 EUR
1 EUR = 39,23 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến euro = 0,0255
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang EUR (euro) ✅ NIO to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.02568 EUR | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.025609 EUR | -0.000071 EUR | -0.276480 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.025576 EUR | -0.000033 EUR | -0.128861 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.025521 EUR | -0.000055 EUR | -0.215045 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.0255 EUR | - | -0.0823 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.025333 EUR | -0.000167 EUR | -0.654902 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.025295 EUR | -0.000038 EUR | -0.150002 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2456 | 0.7243 | 0.0065 | 0.0271 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.1703 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0254 |
GBP | 0.8028 | 0.8545 | 1 | 0.5815 | 0.0052 | 0.0217 |
CAD | 1.3806 | 1.4694 | 1.7196 | 1 | 0.0089 | 0.0374 |
JPY | 154.3355 | 164.2627 | 192.2369 | 111.7916 | 1 | 4.1769 |
NIO | 36.9501 | 39.3268 | 46.0242 | 26.7644 | 0.2394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến euro = 0,0255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.