Friday 19 April 2024
NIO đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,0217 Đồng bảng Gibraltar
1 NIO = 0,0217 GIP
1 GIP = 46,03 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0217
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ NIO to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.021726 GIP | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.02187 GIP | +0.00014 GIP | +0.66280 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.021889 GIP | +0.000019 GIP | +0.086877 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.021844 GIP | -0.000045 GIP | -0.205583 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.021861 GIP | +0.000017 GIP | +0.077825 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.021861 GIP | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.021693 GIP | -0.000168 GIP | -0.768492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NIO | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0271 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 1.1703 | 0.0254 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 1.0015 | 0.0218 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 1.7137 | 0.0372 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 192.5938 | 4.1843 |
GIP | 0.8028 | 0.8545 | 0.9985 | 0.5835 | 0.0052 | 1 | 0.0217 |
NIO | 36.9495 | 39.3290 | 45.9611 | 26.8583 | 0.2390 | 46.0280 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0217.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.