Thursday 28 March 2024
NIO đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,187 Kuna Croatia
1 NIO = 0,187 HRK
1 HRK = 5,35 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,187
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ NIO to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.186768 HRK | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.187276 HRK | +0.000508 HRK | +0.271995 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.187277 HRK | +0.000001 HRK | +0.000534 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.187826 HRK | +0.000549 HRK | +0.293149 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.187826 HRK | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.187274 HRK | -0.000552 HRK | -0.293889 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.18599212 HRK | -0.00128188 HRK | -0.68449682 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NIO | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1453 | 0.0272 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1341 | 0.0251 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1151 | 0.0215 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1973 | 0.0369 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 22.0172 | 4.1233 |
HRK | 6.8824 | 7.4554 | 8.6904 | 5.0691 | 0.0454 | 1 | 0.1873 |
NIO | 36.7499 | 39.8098 | 46.4043 | 27.0673 | 0.2425 | 5.3397 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Kuna Croatia = 0,187.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.