Wednesday 24 April 2024
NIO đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1 Nicaraguan Córdoba =
10,06 Forint Hungary
1 NIO = 10,06 HUF
1 HUF = 0,0994 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Forint Hungary = 10,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang HUF (Forint Hungary) ✅ NIO to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 10.020857 HUF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 10.066183 HUF | +0.045326 HUF | +0.452317 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 10.07232 HUF | +0.00614 HUF | +0.06097 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 10.008837 HUF | -0.063483 HUF | -0.630272 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 10.027922 HUF | +0.019085 HUF | +0.190681 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 10.032991 HUF | +0.005069 HUF | +0.050549 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 10.148685 HUF | +0.115694 HUF | +1.153136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | NIO | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0027 | 0.0272 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0255 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0219 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0373 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 0.4214 | 4.2172 |
HUF | 367.2901 | 393.0948 | 457.1867 | 268.5517 | 2.3729 | 1 | 10.0071 |
NIO | 36.7029 | 39.2815 | 45.6862 | 26.8361 | 0.2371 | 0.0999 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Forint Hungary = 10,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.