Friday 19 April 2024
1000 NIO đến INR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
1000 Nicaraguan Córdoba =
2.262,21 Rupee Ấn Độ
1 NIO = 2,26 INR
1 INR = 0,442 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 2,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ NIO to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NIO đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 NIO = 2,262.214000 INR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 NIO = 2,277.395000 INR | +0.015181 INR | +0.671068 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 NIO = 2,281.214000 INR | +0.003819 INR | +0.167692 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 NIO = 2,272.27000 INR | -0.00894 INR | -0.39207 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 NIO = 2,276.964000 INR | +0.004694 INR | +0.206578 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 NIO = 2,276.964000 INR | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 NIO = 2,275.115000 INR | -0.001849 INR | -0.081205 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NIO | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0271 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0113 | 0.0255 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0218 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0165 | 0.0373 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 1.8478 | 4.1782 |
INR | 83.5096 | 88.8319 | 103.6972 | 60.6482 | 0.5412 | 1 | 2.2612 |
NIO | 36.9319 | 39.2857 | 45.8598 | 26.8215 | 0.2393 | 0.4422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupee Ấn Độ = 2,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.