Thursday 25 April 2024

NIO đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Nicaraguan Córdoba =

3,62 Rupee Nepal

1 NIO = 3,62 NPR

1 NPR = 0,276 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:35:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NIO to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NIO đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 NIO = 3.630453 NPR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NIO = 3.630267 NPR -0.000186 NPR -0.005123 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NIO = 3.617208 NPR -0.013059 NPR -0.359726 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NIO = 3.628655 NPR +0.011447 NPR +0.316460 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NIO = 3.628655 NPR - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 NIO = 3.613913 NPR -0.014742 NPR -0.406266 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 NIO = 3.616272 NPR +0.002359 NPR +0.065276 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIONPR
USD11.07271.25130.73020.00640.02720.0075
EUR0.932311.16660.68080.00600.02540.0070
GBP0.79910.857210.58360.00510.02170.0060
CAD1.36941.46891.713610.00880.03730.0103
JPY155.6380166.9470194.7568113.652514.23451.1692
NIO36.754339.425045.992426.83930.236210.2761
NPR133.1153142.7878166.573297.20560.85533.62181

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal = 3,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.