Wednesday 24 April 2024
10 NIO đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
10 Nicaraguan Córdoba =
25,30 Đồng rúp Nga
1 NIO = 2,53 RUB
1 RUB = 0,395 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 2,53
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ NIO to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NIO đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NIO = 25.207940 RUB | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 NIO = 25.566370 RUB | +0.035843 RUB | +1.421893 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 NIO = 25.567730 RUB | +0.000136 RUB | +0.005319 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 NIO = 25.406580 RUB | -0.016115 RUB | -0.630287 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 NIO = 25.480390 RUB | +0.007381 RUB | +0.290515 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 NIO = 25.64920 RUB | +0.01688 RUB | +0.66251 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 NIO = 25.67150 RUB | +0.00223 RUB | +0.08694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RUB | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0107 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0255 | 0.0100 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0219 | 0.0086 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0373 | 0.0146 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 4.2172 | 1.6507 |
NIO | 36.7029 | 39.2815 | 45.6862 | 26.8361 | 0.2371 | 1 | 0.3914 |
RUB | 93.7701 | 100.3581 | 116.7210 | 68.5620 | 0.6058 | 2.5548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng rúp Nga = 2,53.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.