Saturday 20 April 2024
NIO đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Nicaraguan Córdoba =
15,96 Đồng Sudan
1 NIO = 15,96 SDG
1 SDG = 0,0627 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 15,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ NIO to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 15.854826 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 15.859308 SDG | +0.004482 SDG | +0.028269 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 15.964309 SDG | +0.105001 SDG | +0.662078 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 15.978202 SDG | +0.013893 SDG | +0.087025 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 15.945525 SDG | -0.032677 SDG | -0.204510 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 15.958371 SDG | +0.012846 SDG | +0.080562 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 15.958379 SDG | +0.000008 SDG | +0.000050 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SDG | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0017 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0255 | 0.0016 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0220 | 0.0014 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0376 | 0.0024 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 4.2101 | 0.2639 |
NIO | 36.7274 | 39.1758 | 45.4262 | 26.6150 | 0.2375 | 1 | 0.0627 |
SDG | 586.0003 | 625.0644 | 724.7932 | 424.6533 | 3.7898 | 15.9554 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng Sudan = 15,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.