Saturday 20 April 2024
500 NIO đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
500 Nicaraguan Córdoba =
540,84 Ucraina Hryvnia
1 NIO = 1,08 UAH
1 UAH = 0,924 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NIO to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 500 Nicaraguan Córdoba ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NIO đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 500 NIO = 538.651000 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 500 NIO = 536.340500 UAH | -0.004621 UAH | -0.428942 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 500 NIO = 537.142500 UAH | +0.001604 UAH | +0.149532 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 500 NIO = 539.306500 UAH | +0.004328 UAH | +0.402873 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 500 NIO = 538.203500 UAH | -0.002206 UAH | -0.204522 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 500 NIO = 535.726000 UAH | -0.004955 UAH | -0.460328 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 500 NIO = 535.726000 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | UAH | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0252 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0255 | 0.0236 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0220 | 0.0204 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0376 | 0.0347 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 4.2101 | 3.8921 |
NIO | 36.7274 | 39.1758 | 45.4262 | 26.6150 | 0.2375 | 1 | 0.9245 |
UAH | 39.7276 | 42.3759 | 49.1369 | 28.7891 | 0.2569 | 1.0817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Ucraina Hryvnia = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.