Friday 19 April 2024

NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Krone Na Uy =

1,36 Eritrean Nakfa

1 NOK = 1,36 ERN

1 ERN = 0,735 NOK

Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NOK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 NOK = 1.35500988 ERN - -
April 18, 2024 thứ năm 1 NOK = 1.36512435 ERN +0.01011447 ERN +0.74644999 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 NOK = 1.36537038 ERN +0.00024603 ERN +0.01802289 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 NOK = 1.36963412 ERN +0.00426373 ERN +0.31227658 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 NOK = 1.37992513 ERN +0.01029101 ERN +0.75136923 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 NOK = 1.37190960 ERN -0.00801552 ERN -0.58086653 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 NOK = 1.37190960 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNOK
USD11.06591.24540.72580.00650.06670.0906
EUR0.938211.16840.68090.00610.06250.0850
GBP0.80300.855910.58280.00520.05350.0728
CAD1.37781.46861.716010.00890.09190.1248
JPY154.4880164.6686192.4005112.1237110.299213.9977
ERN15.000015.988518.681110.88660.097111.3591
NOK11.036711.764013.74528.01020.07140.73581

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.