Friday 29 March 2024
10 NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10 Krone Na Uy =
13,80 Eritrean Nakfa
1 NOK = 1,38 ERN
1 ERN = 0,725 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 13.79803268 ERN | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 13.90389351 ERN | +0.01058608 ERN | +0.76721684 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 13.91929869 ERN | +0.00154052 ERN | +0.11079762 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 13.99777995 ERN | +0.00784813 ERN | +0.56383058 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 13.98001138 ERN | -0.00177686 ERN | -0.12693850 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 13.94556210 ERN | -0.00344493 ERN | -0.24641808 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 13.94556210 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0667 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0615 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0528 | 0.0736 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0905 | 0.1262 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 10.1020 | 14.0826 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 1 | 1.3940 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 0.7173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.