Friday 19 April 2024

100 NOK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

100 Krone Na Uy =

360,62 Ucraina Hryvnia

1 NOK = 3,61 UAH

1 UAH = 0,277 NOK

Krone Na Uy đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:40:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 3,61

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NOK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 NOK đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 100 NOK = 359.94917518 UAH - -
April 18, 2024 thứ năm 100 NOK = 358.32019493 UAH -0.01628980 UAH -0.45255841 %
April 17, 2024 Thứ Tư 100 NOK = 361.03689797 UAH +0.02716703 UAH +0.75817749 %
April 16, 2024 Thứ ba 100 NOK = 362.23221983 UAH +0.01195322 UAH +0.33108025 %
April 15, 2024 Thứ hai 100 NOK = 361.12816439 UAH -0.01104055 UAH -0.30479217 %
April 14, 2024 chủ nhật 100 NOK = 359.84555429 UAH -0.01282610 UAH -0.35516756 %
April 13, 2024 Thứ bảy 100 NOK = 360.52145824 UAH +0.00675904 UAH +0.18783168 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKUAH
USD11.06591.24540.72580.00650.09060.0251
EUR0.938211.16840.68090.00610.08500.0236
GBP0.80300.855910.58280.00520.07280.0202
CAD1.37781.46861.716010.00890.12480.0346
JPY154.4880164.6686192.4005112.1237113.99773.8831
NOK11.036711.764013.74528.01020.071410.2774
UAH39.784542.406249.547928.87460.25753.60471

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Ucraina Hryvnia = 3,61.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.