Friday 29 March 2024
OMR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Oman Rial =
4,68 Aruban Florin
1 OMR = 4,68 AWG
1 AWG = 0,214 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Aruban Florin = 4,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang AWG (Aruban Florin) ✅ OMR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 4.67586878 AWG | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 4.67591250 AWG | +0.00004373 AWG | +0.00093518 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 4.68234942 AWG | +0.00643691 AWG | +0.13766107 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 4.67606556 AWG | -0.00628386 AWG | -0.13420308 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 4.68217403 AWG | +0.00610847 AWG | +0.13063266 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 4.68217403 AWG | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 4.68217403 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.5548 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.5121 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.4394 | 2.0573 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.7537 | 3.5292 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 84.0668 | 393.6379 |
AWG | 1.8025 | 1.9526 | 2.2760 | 1.3268 | 0.0119 | 1 | 4.6824 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2834 | 0.0025 | 0.2136 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Aruban Florin = 4,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.