Friday 19 April 2024
OMR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Oman Rial =
4,77 Bungari Lev
1 OMR = 4,77 BGN
1 BGN = 0,210 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Bungari Lev = 4,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang BGN (Bungari Lev) ✅ OMR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 4.76894463 BGN | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 4.76120192 BGN | -0.00774271 BGN | -0.16235699 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 4.78613170 BGN | +0.02492979 BGN | +0.52360281 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 4.78198912 BGN | -0.00414259 BGN | -0.08655400 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 4.78292686 BGN | +0.00093775 BGN | +0.01961000 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 4.77140212 BGN | -0.01152474 BGN | -0.24095581 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 4.77415844 BGN | +0.00275631 BGN | +0.05776732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | OMR | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.5451 | 2.5977 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.5121 | 2.4405 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.4382 | 2.0884 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.7505 | 3.5769 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 84.2730 | 401.6204 |
BGN | 1.8346 | 1.9527 | 2.2820 | 1.3324 | 0.0119 | 1 | 4.7657 |
OMR | 0.3850 | 0.4097 | 0.4788 | 0.2796 | 0.0025 | 0.2098 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Bungari Lev = 4,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.