Thursday 28 March 2024
OMR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Oman Rial =
68,84 Peso Cuba
1 OMR = 68,84 CUP
1 CUP = 0,0145 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Cuba = 68,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang CUP (Peso Cuba) ✅ OMR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 68.84207628 CUP | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 68.83733737 CUP | -0.00473891 CUP | -0.00688373 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 68.84681583 CUP | +0.00947846 CUP | +0.01376936 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 68.83733737 CUP | -0.00947846 CUP | -0.01376747 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 68.83733737 CUP | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 68.83733737 CUP | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 68.83259912 CUP | -0.00473825 CUP | -0.00688326 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0377 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0348 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0299 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0512 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 5.7181 | 393.6379 |
CUP | 26.5000 | 28.7065 | 33.4617 | 19.5180 | 0.1749 | 1 | 68.8403 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peso Cuba = 68,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.