Thursday 25 April 2024
OMR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Oman Rial =
18,12 Krone Đan Mạch
1 OMR = 18,12 DKK
1 DKK = 0,0552 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 18,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ OMR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 18.124219 DKK | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 18.181227 DKK | +0.057008 DKK | +0.314540 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 18.202704 DKK | +0.021477 DKK | +0.118127 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 18.18743 DKK | -0.01527 DKK | -0.08391 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 18.18743 DKK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 18.190013 DKK | +0.002583 DKK | +0.014202 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 18.168245 DKK | -0.021768 DKK | -0.119670 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | OMR | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.1434 | 2.5977 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.1341 | 2.4282 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.1151 | 2.0845 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.1968 | 3.5646 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 22.2657 | 403.2440 |
DKK | 6.9719 | 7.4585 | 8.6884 | 5.0807 | 0.0449 | 1 | 18.1106 |
OMR | 0.3850 | 0.4118 | 0.4797 | 0.2805 | 0.0025 | 0.0552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krone Đan Mạch = 18,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.