Tuesday 23 April 2024
1 OMR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to euro
Bộ chuyển đổi Oman Rial to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến euro?
1 Oman Rial =
2,44 euro
1 OMR = 2,44 EUR
1 EUR = 0,410 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến euro = 2,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang EUR (euro) ✅ OMR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 2.436915 EUR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 2.439545 EUR | +0.002630 EUR | +0.107923 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 2.4352 EUR | -0.0043 EUR | -0.1781 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 2.4352 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 2.43764 EUR | +0.00244 EUR | +0.10020 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 2.434919 EUR | -0.002721 EUR | -0.111624 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 2.440852 EUR | +0.005933 EUR | +0.243663 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 2.5976 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1599 | 0.6849 | 0.0061 | 2.4377 |
GBP | 0.8090 | 0.8621 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 2.1015 |
CAD | 1.3702 | 1.4602 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 3.5594 |
JPY | 154.8365 | 164.9970 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 402.2051 |
OMR | 0.3850 | 0.4102 | 0.4758 | 0.2809 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến euro = 2,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.