Friday 29 March 2024

OMR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

22.338,36 Franca Guinea

1 OMR = 22.338,36 GNF

1 GNF = 0,0000448 OMR

Oman Rial đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:55:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Franca Guinea = 22.338,36

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang GNF (Franca Guinea) ✅ OMR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến GNF Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 OMR = 22,325.590288 GNF - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 22,378.056686 GNF +52.466398 GNF +0.235006 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 OMR = 22,301.77891 GNF -76.27778 GNF -0.34086 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 OMR = 22,323.81365 GNF +22.03474 GNF +0.09880 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 OMR = 22,225.883386 GNF -97.930264 GNF -0.438681 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 22,326.367473 GNF +100.484087 GNF +0.452104 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 22,446.809998 GNF +120.442525 GNF +0.539463 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFOMR
USD11.08331.26270.73650.00660.00012.5977
EUR0.923111.16560.67990.00610.00012.3981
GBP0.79200.857910.58330.00520.00012.0573
CAD1.35771.47081.714410.00900.00023.5270
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.0176393.6379
GNF8,595.00049,310.664610,852.95846,330.466156.7213122,327.6340
OMR0.38490.41700.48610.28350.00250.00001

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Franca Guinea = 22.338,36.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.