Friday 29 March 2024

1000 OMR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

20.300,86 Đôla Hong Kong

1 OMR = 20,30 HKD

1 HKD = 0,0493 OMR

Oman Rial đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:40:19 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 20,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ OMR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến HKD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 20,301.076000 HKD - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 OMR = 20,323.491000 HKD +0.022415 HKD +0.110413 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 20,322.87000 HKD -0.00062 HKD -0.00306 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 20,320.635000 HKD -0.002235 HKD -0.010997 %
März 25, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 20,317.127000 HKD -0.003508 HKD -0.017263 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 20,325.07000 HKD +0.00794 HKD +0.03910 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 20,325.047000 HKD -0.000023 HKD -0.000113 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDOMR
USD11.08331.26270.73650.00660.12782.5977
EUR0.923111.16560.67990.00610.11802.3981
GBP0.79200.857910.58330.00520.10122.0573
CAD1.35771.47081.714410.00900.17353.5270
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066119.3684393.6379
HKD7.82368.47509.87895.76230.0516120.3237
OMR0.38490.41700.48610.28350.00250.04921

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đôla Hong Kong = 20,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.