Thursday 25 April 2024

OMR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

18,39 Kuna Croatia

1 OMR = 18,39 HRK

1 HRK = 0,0544 OMR

Oman Rial đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 18,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ OMR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến HRK Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 18.39283415 HRK - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 18.39181932 HRK -0.00101483 HRK -0.00551755 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 18.39181932 HRK - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 18.39215758 HRK +0.00033827 HRK +0.00183922 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 18.39080460 HRK -0.00135299 HRK -0.00735632 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 18.39080460 HRK - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 18.33113360 HRK -0.05967100 HRK -0.32446106 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKOMR
USD11.07061.24640.72970.00640.14122.5976
EUR0.934111.16420.68160.00600.13192.4265
GBP0.80230.858910.58550.00520.11332.0842
CAD1.37041.46711.708010.00880.19363.5598
JPY155.4630166.4311193.7620113.4433121.9576403.8377
HRK7.08027.57978.82445.16650.0455118.3917
OMR0.38500.41210.47980.28090.00250.05441

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Kuna Croatia = 18,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.