Friday 19 April 2024
5 OMR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
5 Oman Rial =
91,95 Kuna Croatia
1 OMR = 18,39 HRK
1 HRK = 0,0544 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 18,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 5 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Oman Rial (OMR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 OMR (Oman Rial) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ OMR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Oman Rial ( OMR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 5 Oman Rial ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 OMR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 5 OMR = 91.65566799 HRK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 5 OMR = 91.96417076 HRK | +0.06170055 HRK | +0.33658886 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 OMR = 91.96247931 HRK | -0.00033829 HRK | -0.00183925 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 OMR = 91.96078792 HRK | -0.00033828 HRK | -0.00183922 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 OMR = 91.95740533 HRK | -0.00067652 HRK | -0.00367830 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 OMR = 92.17269476 HRK | +0.04305789 HRK | +0.23411864 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 OMR = 91.96247931 HRK | -0.04204309 HRK | -0.22806695 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | OMR | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.1412 | 2.5975 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1325 | 2.4369 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.1134 | 2.0857 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1946 | 3.5789 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 21.8198 | 401.2811 |
HRK | 7.0802 | 7.5467 | 8.8177 | 5.1386 | 0.0458 | 1 | 18.3906 |
OMR | 0.3850 | 0.4104 | 0.4795 | 0.2794 | 0.0025 | 0.0544 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Kuna Croatia = 18,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.