Saturday 20 April 2024

1000 OMR đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

42.265.447,30 Đồng Rupi Indonesia

1 OMR = 42.265,45 IDR

1 IDR = 0,0000237 OMR

Oman Rial đến Đồng Rupi Indonesia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 42.265,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Đồng Rupi Indonesia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ OMR to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến IDR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 42,141,043.12145400 IDR - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 OMR = 42,059,921.67685501 IDR -81.12144460 IDR -0.19249985 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 42,146,058.76821100 IDR +86.13709136 IDR +0.20479613 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 42,018,775.24934500 IDR -127.28351887 IDR -0.30200575 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 41,755,579.95473300 IDR -263.19529461 IDR -0.62637545 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 41,965,654.46906900 IDR +210.07451434 IDR +0.50310525 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 41,869,918.95449100 IDR -95.73551458 IDR -0.22812825 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIDROMR
USD11.06671.23690.72760.00650.00012.5977
EUR0.937511.15960.68210.00610.00012.4354
GBP0.80850.862410.58820.00520.00002.1002
CAD1.37441.46601.700010.00890.00013.5703
JPY154.6250164.9327191.2557112.503310.0095401.6756
IDR16,218.250017,299.392920,060.348311,800.1972104.8876142,130.7962
OMR0.38500.41060.47610.28010.00250.00001

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to IDR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Đồng Rupi Indonesia là đơn vị tiền tệ trong Indonesia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho IDR là Rp. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Indonesia được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Đồng Rupi Indonesia = 42.265,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.