Friday 19 April 2024
OMR đến IMP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Manx pound
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Manx pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Manx pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Manx pound hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Manx pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Manx pound?
1 Oman Rial =
2,09 Manx pound
1 OMR = 2,09 IMP
1 IMP = 0,480 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Manx pound = 2,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Manx pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Manx pound với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Manx pound (IMP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang IMP (Manx pound) ✅ OMR to IMP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Manx pound (IMP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Manx pound ( IMP )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Manx pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến IMP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 2.07841010 IMP | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 2.08534917 IMP | +0.00693907 IMP | +0.33386440 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 2.08540571 IMP | +0.00005653 IMP | +0.00271103 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 2.08515785 IMP | -0.00024786 IMP | -0.01188540 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 2.08539701 IMP | +0.00023916 IMP | +0.01146968 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 2.09013935 IMP | +0.00474234 IMP | +0.22740716 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 2.08537091 IMP | -0.00476844 IMP | -0.22813958 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | OMR | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 1.2457 | 2.5977 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 1.1691 | 2.4380 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 1.0048 | 2.0954 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 1.7138 | 3.5739 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 192.5234 | 401.4757 |
IMP | 0.8028 | 0.8553 | 0.9952 | 0.5835 | 0.0052 | 1 | 2.0853 |
OMR | 0.3850 | 0.4102 | 0.4772 | 0.2798 | 0.0025 | 0.4795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to IMP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Manx pound = 2,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.