Friday 19 April 2024

OMR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

10.537,82 Riel Campuchia

1 OMR = 10.537,82 KHR

1 KHR = 0,0000949 OMR

Oman Rial đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10.537,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ OMR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 10,503.67351801 KHR - -
April 18, 2024 thứ năm 1 OMR = 10,476.35680083 KHR -27.31671719 KHR -0.26006822 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 10,509.56166752 KHR +33.20486669 KHR +0.31695051 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 OMR = 10,544.23555131 KHR +34.67388379 KHR +0.32992702 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 OMR = 10,503.20895090 KHR -41.02660040 KHR -0.38909033 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 OMR = 10,505.00125251 KHR +1.79230161 KHR +0.01706432 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 10,505.27803027 KHR +0.27677776 KHR +0.00263472 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHROMR
USD11.06551.23970.72690.00650.00022.5977
EUR0.938511.16350.68220.00610.00022.4380
GBP0.80660.859510.58630.00520.00022.0954
CAD1.37581.46591.705610.00890.00033.5739
JPY154.5505164.6721191.6002112.336610.0380401.4757
KHR4,062.99984,329.08715,037.00562,953.233726.2891110,554.4525
OMR0.38500.41020.47720.27980.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Riel Campuchia = 10.537,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.