Thursday 28 March 2024
OMR đến LBP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
1 Oman Rial =
232.681,20 Đồng bảng Lebanon
1 OMR = 232.681,20 LBP
1 LBP = 0,00000430 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 232.681,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ OMR to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 232,681.197752 LBP | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 233,190.623643 LBP | +509.425891 LBP | +0.218937 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 232,363.340395 LBP | -827.283248 LBP | -0.354767 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 232,603.774912 LBP | +240.434517 LBP | +0.103474 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 231,585.527977 LBP | -1,018.246935 LBP | -0.437760 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 232,639.849949 LBP | +1,054.321972 LBP | +0.455262 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 233,900.741939 LBP | +1,260.891990 LBP | +0.541993 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0017 | 393.6379 |
LBP | 89,749.9999 | 97,223.0496 | 113,327.8614 | 66,103.4675 | 592.2900 | 1 | 233,147.7673 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng bảng Lebanon = 232.681,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.