Friday 29 March 2024
OMR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Oman Rial =
780,64 Rupi Sri Lanka
1 OMR = 780,64 LKR
1 LKR = 0,00128 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 780,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ OMR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 780.64012490 LKR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 781.86082877 LKR | +1.22070387 LKR | +0.15637217 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 784.92935636 LKR | +3.06852759 LKR | +0.39246468 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 784.92935636 LKR | - | - |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 784.92935636 LKR | - | - |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 784.92935636 LKR | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 788.02206462 LKR | +3.09270826 LKR | +0.39401103 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0033 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0031 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0026 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0045 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.5016 | 393.6379 |
LKR | 302.0817 | 327.2345 | 381.4403 | 222.4919 | 1.9935 | 1 | 784.7316 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Rupi Sri Lanka = 780,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.