Tuesday 16 April 2024

OMR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

11.439,43 Malagasy Ariary

1 OMR = 11.439,43 MGA

1 MGA = 0,0000874 OMR

Oman Rial đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:12 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 11.439,43

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ OMR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 OMR = 11,439.69538837 MGA - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 OMR = 11,447.08365225 MGA +7.38826389 MGA +0.06458445 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 OMR = 11,449.13394229 MGA +2.05029003 MGA +0.01791103 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 11,339.15384195 MGA -109.98010033 MGA -0.96059755 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 11,375.54203178 MGA +36.38818983 MGA +0.32090745 %
April 11, 2024 thứ năm 1 OMR = 11,450.17863538 MGA +74.63660360 MGA +0.65611470 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 11,338.45314382 MGA -111.72549156 MGA -0.97575326 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAOMR
USD11.06291.24520.72450.00650.00022.5977
EUR0.940811.17150.68160.00610.00022.4439
GBP0.80310.853610.58180.00520.00022.0862
CAD1.38031.46721.718810.00890.00033.5857
JPY154.5615164.2873192.4609111.975510.0351401.5096
MGA4,403.67664,680.77875,483.48443,190.341828.4914111,439.5771
OMR0.38500.40920.47930.27890.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Malagasy Ariary = 11.439,43.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.