Thursday 28 March 2024

OMR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

148,14 Denar Macedonian

1 OMR = 148,14 MKD

1 MKD = 0,00675 OMR

Oman Rial đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:59 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 148,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ OMR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến MKD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 OMR = 148.141686 MKD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 147.61017 MKD -0.53152 MKD -0.35879 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 OMR = 147.538672 MKD -0.071498 MKD -0.048437 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 OMR = 148.089492 MKD +0.550820 MKD +0.373339 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 OMR = 147.076723 MKD -1.012769 MKD -0.683890 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 147.144275 MKD +0.067552 MKD +0.045930 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 147.599799 MKD +0.455524 MKD +0.309576 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMKDOMR
USD11.08331.26270.73650.00660.01762.5977
EUR0.923111.16560.67990.00610.01632.3981
GBP0.79200.857910.58330.00520.01392.0573
CAD1.35771.47081.714410.00900.02393.5270
JPY151.5305164.1477191.3385111.606612.6684393.6379
MKD56.786961.515371.705241.82520.37481147.5180
OMR0.38490.41700.48610.28350.00250.00681

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Denar Macedonian = 148,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.