Thursday 28 March 2024
OMR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1 Oman Rial =
120,62 Đồng Mauritian Rupi
1 OMR = 120,62 MUR
1 MUR = 0,00829 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 120,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ OMR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 120.58362474 MUR | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 119.80352222 MUR | -0.78010252 MUR | -0.64693902 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 120.38040207 MUR | +0.57687985 MUR | +0.48152161 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 120.13455070 MUR | -0.24585137 MUR | -0.20422874 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 120.32246420 MUR | +0.18791351 MUR | +0.15641920 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 120.32246420 MUR | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 119.54572624 MUR | -0.77673796 MUR | -0.64554692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0216 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0199 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0171 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0293 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 3.2714 | 393.6379 |
MUR | 46.3198 | 50.1766 | 58.4883 | 34.1159 | 0.3057 | 1 | 120.3271 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Mauritian Rupi = 120,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.