Thursday 18 April 2024
OMR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1 Oman Rial =
40,14 Maldivian Rufiyaa
1 OMR = 40,14 MVR
1 MVR = 0,0249 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 40,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ OMR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 40.14129737 MVR | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 40.13485311 MVR | -0.00644426 MVR | -0.01605394 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 40.12519059 MVR | -0.00966251 MVR | -0.02407511 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 40.12358063 MVR | -0.00160997 MVR | -0.00401236 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 40.21393815 MVR | +0.09035752 MVR | +0.22519805 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 40.12197079 MVR | -0.09196736 MVR | -0.22869523 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 40.13485311 MVR | +0.01288232 MVR | +0.03210788 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | OMR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 0.0647 | 2.5977 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0607 | 2.4370 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.0519 | 2.0844 |
CAD | 1.3758 | 1.4666 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 0.0890 | 3.5740 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 10.0072 | 401.6479 |
MVR | 15.4503 | 16.4696 | 19.2556 | 11.2300 | 0.0999 | 1 | 40.1361 |
OMR | 0.3849 | 0.4103 | 0.4798 | 0.2798 | 0.0025 | 0.0249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Maldivian Rufiyaa = 40,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.