Friday 29 March 2024
OMR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Oman Rial =
12,25 Ringgit Malaysia
1 OMR = 12,25 MYR
1 MYR = 0,0816 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 12,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ OMR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 12.24544775 MYR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 12.29513236 MYR | +0.04968460 MYR | +0.40573937 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 12.28969263 MYR | -0.00543972 MYR | -0.04424289 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 12.26046124 MYR | -0.02923140 MYR | -0.23785295 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 12.27716938 MYR | +0.01670814 MYR | +0.13627658 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 12.30617770 MYR | +0.02900833 MYR | +0.23627861 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 12.30617770 MYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.2118 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1955 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1677 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.2876 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 32.0937 | 393.6379 |
MYR | 4.7215 | 5.1146 | 5.9619 | 3.4775 | 0.0312 | 1 | 12.2653 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0815 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Ringgit Malaysia = 12,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.