Friday 29 March 2024
100 OMR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100 Oman Rial =
2.816,72 Krone Na Uy
1 OMR = 28,17 NOK
1 NOK = 0,0355 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 28,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Oman Rial (OMR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 OMR (Oman Rial) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ OMR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Oman Rial ( OMR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100 Oman Rial ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 OMR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 100 OMR = 2,819.76088428 NOK | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 100 OMR = 2,815.71167112 NOK | -0.04049213 NOK | -0.14360130 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 OMR = 2,802.76913591 NOK | -0.12942535 NOK | -0.45965414 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 OMR = 2,785.90332915 NOK | -0.16865807 NOK | -0.60175512 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 OMR = 2,787.14568410 NOK | +0.01242355 NOK | +0.04459433 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 OMR = 2,793.99849124 NOK | +0.06852807 NOK | +0.24587187 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 OMR = 2,793.99849124 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | OMR | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0929 | 2.5977 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0858 | 2.3981 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0736 | 2.0573 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1262 | 3.5270 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 14.0826 | 393.6379 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 1 | 27.9522 |
OMR | 0.3849 | 0.4170 | 0.4861 | 0.2835 | 0.0025 | 0.0358 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krone Na Uy = 28,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.