Friday 19 April 2024
100000 OMR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100000 Oman Rial =
2.868.645,80 Krone Na Uy
1 OMR = 28,69 NOK
1 NOK = 0,0349 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 28,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Oman Rial (OMR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 OMR (Oman Rial) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ OMR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Oman Rial ( OMR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100000 Oman Rial ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 OMR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 OMR = 2,865,740.07737500 NOK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 OMR = 2,860,330.08209150 NOK | -0.05409995 NOK | -0.18878179 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100000 OMR = 2,850,058.42619770 NOK | -0.10271656 NOK | -0.35910736 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 100000 OMR = 2,855,103.49750180 NOK | +0.05045071 NOK | +0.17701642 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 100000 OMR = 2,835,592.35524300 NOK | -0.19511142 NOK | -0.68337776 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 100000 OMR = 2,846,812.99285450 NOK | +0.11220638 NOK | +0.39570701 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 100000 OMR = 2,840,263.57645990 NOK | -0.06549416 NOK | -0.23006135 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | OMR | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0906 | 2.5975 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0850 | 2.4369 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0728 | 2.0857 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.1248 | 3.5789 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 13.9977 | 401.2811 |
NOK | 11.0367 | 11.7640 | 13.7452 | 8.0102 | 0.0714 | 1 | 28.6677 |
OMR | 0.3850 | 0.4104 | 0.4795 | 0.2794 | 0.0025 | 0.0349 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krone Na Uy = 28,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.