Wednesday 24 April 2024
OMR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Oman Rial =
344,71 Rupee Nepal
1 OMR = 344,71 NPR
1 NPR = 0,00290 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 344,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ OMR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Oman Rial ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 OMR = 344.70872113 NPR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 OMR = 346.14053306 NPR | +1.43181193 NPR | +0.41536864 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 OMR = 346.74063800 NPR | +0.60010495 NPR | +0.17337032 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 OMR = 346.14053306 NPR | -0.60010495 NPR | -0.17307027 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 OMR = 346.98126301 NPR | +0.84072996 NPR | +0.24288688 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 OMR = 347.22222222 NPR | +0.24095921 NPR | +0.06944444 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 OMR = 346.86090878 NPR | -0.36131345 NPR | -0.10405827 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | OMR | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0075 | 2.5976 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0070 | 2.4271 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0060 | 2.0868 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 3.5527 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 1.1618 | 402.0713 |
NPR | 133.2246 | 142.5846 | 165.8322 | 97.4099 | 0.8607 | 1 | 346.0658 |
OMR | 0.3850 | 0.4120 | 0.4792 | 0.2815 | 0.0025 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Rupee Nepal = 344,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.