Friday 29 March 2024

OMR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

9,94 Papua New Guinea Kina

1 OMR = 9,94 PGK

1 PGK = 0,101 OMR

Oman Rial đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:20 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 9,94

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Oman Rial (OMR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi OMR (Oman Rial) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ OMR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến PGK Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 9.93541977 PGK - -
März 28, 2024 thứ năm 1 OMR = 9.94332306 PGK +0.00790329 PGK +0.07954658 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 9.96899642 PGK +0.02567336 PGK +0.25819701 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 OMR = 9.79873400 PGK -0.17026242 PGK -1.70791934 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 OMR = 9.80507511 PGK +0.00634110 PGK +0.06471350 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 OMR = 9.76209768 PGK -0.04297743 PGK -0.43831819 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 9.83603332 PGK +0.07393564 PGK +0.75737457 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRPGK
USD11.08331.26270.73650.00662.59770.2657
EUR0.923111.16560.67990.00612.39810.2453
GBP0.79200.857910.58330.00522.05730.2104
CAD1.35771.47081.714410.00903.52700.3607
JPY151.5305164.1477191.3385111.60661393.637940.2578
OMR0.38490.41700.48610.28350.002510.1023
PGK3.76404.07744.75282.77230.02489.77791

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Papua New Guinea Kina = 9,94.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.