Thursday 25 April 2024
1000 OMR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Oman Rial =
722.172,28 Đồng Rupi Pakistan
1 OMR = 722,17 PKR
1 PKR = 0,00138 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 722,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ OMR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 722,021.66064982 PKR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 720,461.09510086 PKR | -1.56056555 PKR | -0.21613833 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 722,543.35260116 PKR | +2.08225750 PKR | +0.28901734 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 722,543.35260116 PKR | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 721,500.72150072 PKR | -1.04263110 PKR | -0.14430014 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 721,500.72150072 PKR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 726,216.41249092 PKR | +4.71569099 PKR | +0.65359477 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PKR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 2.5977 | 0.0036 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 2.4217 | 0.0034 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 2.0759 | 0.0029 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 3.5573 | 0.0049 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 404.2955 | 0.5598 |
OMR | 0.3850 | 0.4129 | 0.4817 | 0.2811 | 0.0025 | 1 | 0.0014 |
PKR | 278.0092 | 298.2100 | 347.8855 | 203.0124 | 1.7863 | 722.1751 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Rupi Pakistan = 722,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.